Khi học IELTS, việc trang bị vốn từ vựng theo từng chủ đề là một trong những phương pháp học IELTS hiệu quả nhất. 📖 Điều này không chỉ giúp bạn mở rộng khả năng diễn đạt mà còn cải thiện đáng kể điểm số trong bài thi. ✍️ Bài viết này sẽ tổng hợp những chủ đề từ vựng quan trọng nhất trong IELTS để bạn dễ dàng tự học IELTS và đạt điểm cao. 🚀
1. 🎓 Từ vựng chủ đề giáo dục (Education Vocabulary)
- 📖 Higher education – Giáo dục bậc cao
- 🏫 Curriculum – Chương trình giảng dạy
- 💻 Distance learning – Học từ xa
- 🛠 Vocational training – Đào tạo nghề
- 🏆 Academic achievement – Thành tích học tập
2. 🌍 Từ vựng chủ đề môi trường (Environment Vocabulary)
- 🌡 Climate change – Biến đổi khí hậu
- ☀️ Renewable energy – Năng lượng tái tạo
- 🌳 Deforestation – Nạn phá rừng
- 🏭 Greenhouse gases – Khí nhà kính
- 🌱 Sustainable development – Phát triển bền vững
3. 💻 Từ vựng chủ đề công nghệ (Technology Vocabulary)
- 🤖 Artificial intelligence (AI) – Trí tuệ nhân tạo
- 🔒 Cyber security – An ninh mạng
- 📱 Digital transformation – Chuyển đổi số
- 🚀 Technological advancement – Tiến bộ công nghệ
- 🎮 Virtual reality (VR) – Thực tế ảo
4. 🏥 Từ vựng chủ đề sức khỏe (Health Vocabulary)
- 🥗 Balanced diet – Chế độ ăn cân bằng
- 🧠 Mental health – Sức khỏe tinh thần
- ⚖️ Obesity – Béo phì
- 💉 Preventive measures – Biện pháp phòng ngừa
- 🏥 Public health services – Dịch vụ y tế công cộng
5. 💼 Từ vựng chủ đề việc làm (Work and Employment Vocabulary)
- 😊 Job satisfaction – Sự hài lòng trong công việc
- 📈 Career prospects – Triển vọng nghề nghiệp
- ⚖️ Work-life balance – Cân bằng công việc và cuộc sống
- 🏠 Freelancing – Làm việc tự do
- 📉 Unemployment rate – Tỷ lệ thất nghiệp
6. 🚗 Từ vựng chủ đề giao thông (Transportation Vocabulary)
- 🚌 Public transport – Phương tiện giao thông công cộng
- 🚦 Traffic congestion – Ùn tắc giao thông
- 🌿 Sustainable transport – Giao thông bền vững
- 🚶 Pedestrian-friendly – Thân thiện với người đi bộ
- 🚗 Carpooling – Đi chung xe
7. ✈️ Từ vựng chủ đề du lịch (Travel and Tourism Vocabulary)
- 🏰 Tourist attraction – Điểm du lịch hấp dẫn
- 🌿 Eco-tourism – Du lịch sinh thái
- 🏛 Cultural heritage – Di sản văn hóa
- 🎒 Backpacking – Du lịch bụi
- 🍽 Local cuisine – Ẩm thực địa phương
8. ⚖️ Từ vựng chủ đề tội phạm và luật pháp (Crime and Law Vocabulary)
- 🧑⚖️ Juvenile delinquency – Tội phạm vị thành niên
- ⚰️ Capital punishment – Hình phạt tử hình
- ⚖️ Legal system – Hệ thống pháp luật
- 🚔 Crime prevention – Phòng chống tội phạm
- 🔄 Rehabilitation program – Chương trình phục hồi nhân phẩm
9. 🔬 Từ vựng chủ đề khoa học (Science Vocabulary)
- 🔬 Scientific research – Nghiên cứu khoa học
- 💡 Breakthrough – Đột phá
- 🧪 Hypothesis – Giả thuyết
- ⚗️ Experiment – Thí nghiệm
- 🧬 Genetic engineering – Công nghệ gen
10. 👨👩👧👦 Từ vựng chủ đề gia đình và xã hội (Family and Society Vocabulary)
- 👨👩👧 Nuclear family – Gia đình hạt nhân
- 🏠 Extended family – Gia đình nhiều thế hệ
- ⚖️ Gender equality – Bình đẳng giới
- 📈 Social mobility – Sự dịch chuyển xã hội
- 👵 Elderly care – Chăm sóc người cao tuổi
11. ⚽ Từ vựng chủ đề thể thao (Sports Vocabulary)
- 🏆 Competitive sports – Thể thao mang tính cạnh tranh
- 🏃 Endurance – Sức bền
- 🏋️ Athletic performance – Thành tích thể thao
- 🤝 Sportsmanship – Tinh thần thể thao
- 🎾 Recreational activities – Hoạt động giải trí
12. 🎭 Từ vựng chủ đề nghệ thuật và văn hóa (Arts and Culture Vocabulary)
- 🖼 Contemporary art – Nghệ thuật đương đại
- 🎵 Traditional music – Âm nhạc truyền thống
- 🌏 Cultural identity – Bản sắc văn hóa
- 🎭 Performing arts – Nghệ thuật biểu diễn
- 📖 Literary works – Tác phẩm văn học
🎯 Kết luận
Việc nắm vững từ vựng theo từng chủ đề sẽ giúp bạn học IELTS hiệu quả và đạt điểm cao trong kỳ thi. 📚 Để tự học IELTS thành công, hãy áp dụng các phương pháp học từ vựng như sử dụng flashcards, xem video tiếng Anh, và luyện viết bài luận theo chủ đề. ✍️ Hãy bắt đầu ngay hôm nay để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn! 🚀
Chiến lược làm bài dạng nối tiêu đề với đoạn văn IELTS Reading
[…] Chiến lược làm bài dạng nối tiêu đề với đoạn văn IELTS Reading […]
[…] 🎓 Từ vựng chủ đề phổ biến giúp học IELTS hiệu quả […]