50+ từ vựng IELTS chủ đề Health giúp học IELTS hiệu quả cho người tự học
Nếu bạn đang trong hành trình tự học IELTS và muốn học IELTS hiệu quả, việc xây dựng vốn từ vựng theo từng chủ đề là bước khởi đầu cực kỳ quan trọng. Một trong những chủ đề quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong đề thi là chủ đề Health (Sức khỏe). Hôm nay, hãy cùng khám phá hơn 50 từ vựng IELTS chủ đề Health để dễ dàng ứng dụng vào bài Speaking và Writing, giúp bạn chinh phục kỳ thi IELTS nhanh chóng hơn.
Vì sao cần học từ vựng IELTS theo chủ đề Health?
Health là chủ đề rất phổ biến trong IELTS. Bạn sẽ dễ dàng bắt gặp các câu hỏi liên quan đến sức khỏe trong Speaking Part 1, Part 2 hoặc các đề Writing Task 2 về chăm sóc sức khỏe, bệnh tật, dinh dưỡng… Chính vì vậy, nếu bạn sở hữu vốn từ vựng phong phú chủ đề Health, bạn sẽ:
-
Giao tiếp tự nhiên, mạch lạc hơn trong bài thi Speaking
-
Viết bài luận mạch lạc, giàu ý tưởng hơn trong bài Writing
-
Tăng điểm Lexical Resource – tiêu chí quan trọng trong chấm điểm IELTS
Đây cũng là một phương pháp học IELTS hiệu quả được rất nhiều thí sinh đạt 7.0+ tin tưởng áp dụng khi tự học IELTS.
Danh sách 50+ từ vựng IELTS chủ đề Health
Dưới đây là danh sách những từ vựng thiết yếu, đi kèm nghĩa tiếng Việt và ví dụ thực tế giúp bạn ghi nhớ dễ dàng:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Immune system | Hệ miễn dịch | A strong immune system helps you fight off illnesses. |
Vaccination | Tiêm chủng | Vaccination programs have saved millions of lives. |
Chronic disease | Bệnh mãn tính | Heart disease is a common chronic illness. |
Malnutrition | Suy dinh dưỡng | Malnutrition is a major problem in developing countries. |
Balanced diet | Chế độ ăn cân bằng | Eating a balanced diet is crucial for staying healthy. |
Mental health | Sức khỏe tinh thần | Good mental health improves overall well-being. |
Health insurance | Bảo hiểm y tế | Health insurance is necessary to afford medical treatments. |
Physical fitness | Thể lực | Jogging every day helps maintain physical fitness. |
Obesity | Béo phì | Obesity can lead to serious health problems. |
Healthcare system | Hệ thống chăm sóc sức khỏe | A strong healthcare system benefits the whole country. |
Nutrition | Dinh dưỡng | Proper nutrition is essential for children’s growth. |
Rehabilitation | Phục hồi chức năng | Rehabilitation helps patients recover faster after surgery. |
Epidemic | Dịch bệnh | The epidemic spread rapidly across the region. |
Antibiotics | Thuốc kháng sinh | Overusing antibiotics can lead to drug resistance. |
Surgery | Phẫu thuật | He had to undergo heart surgery. |
Stress management | Quản lý căng thẳng | Stress management techniques improve quality of life. |
Preventive medicine | Y học dự phòng | Preventive medicine can save lives and reduce costs. |
Symptoms | Triệu chứng | Common symptoms include fever and cough. |
Diagnosis | Chẩn đoán | Early diagnosis of diseases can save lives. |
Contagious disease | Bệnh truyền nhiễm | COVID-19 is a highly infectious disease. |
(Bạn có thể mở rộng thêm đến 60 từ nếu cần cho bài luyện tập sâu hơn.)
Phương pháp học IELTS hiệu quả với từ vựng Health
Để học IELTS hiệu quả, đặc biệt khi tự học IELTS tại nhà, bạn cần áp dụng các mẹo học từ vựng thông minh:
1. Học từ vựng qua câu chuyện
Thay vì học từ đơn lẻ, hãy lồng ghép các từ mới vào một câu chuyện ngắn về sức khỏe, bệnh tật hoặc chăm sóc bản thân. Điều này giúp bạn ghi nhớ ngữ cảnh sử dụng từ tốt hơn.
2. Ôn luyện bằng cách viết và nói
Viết đoạn văn ngắn hoặc luyện Speaking sử dụng từ mới ngay sau khi học. Ví dụ: Viết về một lần bạn bị bệnh và phải chữa trị.
3. Tạo flashcards thông minh
Dùng ứng dụng Quizlet, Anki để tạo bộ flashcards từ vựng Health, mỗi ngày học 5-10 từ, kèm theo ví dụ cụ thể.
4. Ghi âm bài nói cá nhân
Tự đặt các câu hỏi Speaking chủ đề Health và ghi âm câu trả lời. Nghe lại để phát hiện lỗi sai và cải thiện.
5. Đọc báo, tin tức liên quan đến sức khỏe bằng tiếng Anh
Nguồn tài liệu thực tế giúp bạn học từ vựng trong bối cảnh tự nhiên và tăng khả năng phản xạ.
Áp dụng những phương pháp học IELTS hiệu quả này sẽ giúp bạn tăng tốc độ nhớ từ và vận dụng linh hoạt trong bài thi thực tế.
Bài mẫu Speaking chủ đề Health
Question: Do you think people today lead healthier lifestyles compared to the past?
Answer:
“I believe that, to some extent, people today live healthier lifestyles because there is greater awareness about the importance of physical fitness and nutrition. Many individuals follow a balanced diet and exercise regularly to strengthen their immune systems. However, the rise of sedentary habits due to technology has also contributed to health issues like obesity. Therefore, while there are improvements, challenges remain.”
Bạn hãy luyện tập trả lời các câu hỏi tương tự để tăng sự tự tin khi bước vào phòng thi Speaking nhé!
Kết luận
Việc đầu tư xây dựng vốn từ vựng IELTS chủ đề Health là bước cực kỳ cần thiết cho những ai đang muốn học IELTS hiệu quả hoặc tự học IELTS tại nhà. Đừng quên áp dụng những phương pháp học IELTS hiệu quả như học theo cụm từ, luyện tập thường xuyên, và tích cực sử dụng từ vựng mới trong thực tế.
Chúc bạn sớm đạt band điểm IELTS mơ ước!
Nên học IELTS ở trung tâm nào? Top các trung tâm uy tín giúp bạn học IELTS hiệu quả