Từ vựng IELTS theo chủ đề thường gặp – Bí quyết tự học IELTS hiệu quả

Trong bài thi IELTS, từ vựng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp thí sinh diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và đạt điểm cao. Việc nắm vững IELTS Vocabulary và Grammar sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng làm bài thi và nâng cao điểm số. Dưới đây là danh sách từ vựng IELTS theo chủ đề thường gặp, giúp bạn áp dụng phương pháp tự học IELTS hiệu quả.

1. Từ vựng IELTS chủ đề Education (Giáo dục)

  • Curriculum (chương trình giáo dục)
  • Tuition fee (học phí)
  • Higher education (giáo dục đại học)
  • Vocational training (đào tạo nghề)
  • Scholarship (học bổng)
  • Distance learning (học từ xa)
  • Extracurricular activities (hoạt động ngoại khóa)
  • Academic performance (thành tích học tập)
  • Literacy rate (tỷ lệ biết chữ)
  • Compulsory education (giáo dục bắt buộc)
  • Peer pressure (áp lực từ bạn bè)

2. Từ vựng IELTS chủ đề Technology (Công nghệ)

  • Artificial intelligence (trí tuệ nhân tạo)
  • Cybersecurity (an ninh mạng)
  • Cloud computing (tính toán đám mây)
  • Digital literacy (kiến thức số)
  • Automation (tự động hóa)
  • Data encryption (mã hóa dữ liệu)
  • Virtual reality (thực tế ảo)
  • Blockchain (chuỗi khối)
  • Machine learning (học máy)
  • Internet of Things (IoT – Internet vạn vật)
  • Augmented reality (thực tế tăng cường)

3. Từ vựng IELTS chủ đề Environment (Môi trường)

  • Climate change (biến đổi khí hậu)
  • Renewable energy (năng lượng tái tạo)
  • Deforestation (phá rừng)
  • Carbon footprint (dấu chân carbon)
  • Greenhouse effect (hiệu ứng nhà kính)
  • Biodiversity (đa dạng sinh học)
  • Pollution control (kiểm soát ô nhiễm)
  • Waste management (quản lý chất thải)
  • Sustainable development (phát triển bền vững)
  • Natural disaster (thảm họa thiên nhiên)
  • Conservation efforts (nỗ lực bảo tồn)

4. Từ vựng IELTS chủ đề Health (Sức khỏe)

  • Balanced diet (chế độ ăn cân bằng)
  • Mental health (sức khỏe tinh thần)
  • Obesity (béo phì)
  • Preventive measures (biện pháp phòng ngừa)
  • Immune system (hệ miễn dịch)
  • Chronic disease (bệnh mãn tính)
  • Public health (sức khỏe cộng đồng)
  • Physical exercise (tập thể dục)
  • Healthcare system (hệ thống chăm sóc sức khỏe)
  • Medical treatment (điều trị y tế)
  • Epidemic outbreak (bùng phát dịch bệnh)

5. Từ vựng IELTS chủ đề Work & Career (Công việc & Sự nghiệp)

  • Job satisfaction (sự hài lòng trong công việc)
  • Work-life balance (cân bằng công việc và cuộc sống)
  • Career advancement (thăng tiến trong sự nghiệp)
  • Employment rate (tỷ lệ việc làm)
  • Remote working (làm việc từ xa)
  • Professional development (phát triển chuyên môn)
  • Job security (an toàn nghề nghiệp)
  • Entrepreneurship (khởi nghiệp)
  • Corporate culture (văn hóa doanh nghiệp)
  • Productivity boost (tăng năng suất lao động)
  • Workforce diversity (đa dạng nhân sự)

6. Từ vựng IELTS chủ đề Travel & Tourism (Du lịch & Lữ hành)

  • Tourist attraction (địa điểm du lịch)
  • Sustainable tourism (du lịch bền vững)
  • Cultural heritage (di sản văn hóa)
  • Hospitality industry (ngành dịch vụ khách sạn)
  • Travel itinerary (lịch trình du lịch)
  • Budget travel (du lịch tiết kiệm)
  • Ecotourism (du lịch sinh thái)
  • Backpacking (du lịch bụi)
  • Travel restrictions (hạn chế du lịch)
  • Luxury resort (khu nghỉ dưỡng cao cấp)
  • Adventure tourism (du lịch mạo hiểm)

7. Từ vựng IELTS chủ đề Society (Xã hội)

  • Social inequality (bất bình đẳng xã hội)
  • Cultural diversity (đa dạng văn hóa)
  • Crime rate (tỷ lệ tội phạm)
  • Urbanization (đô thị hóa)
  • Gender equality (bình đẳng giới)
  • Poverty alleviation (xóa đói giảm nghèo)
  • Human rights (quyền con người)
  • Community service (dịch vụ cộng đồng)
  • Social mobility (sự dịch chuyển xã hội)
  • Aging population (dân số già hóa)
  • Homelessness issue (vấn đề vô gia cư)

Cách học IELTS Vocabulary và Grammar hiệu quả

  • Ghi chép và áp dụng từ vựng: Viết những từ vựng IELTS quan trọng và tạo câu với chúng.
  • Sử dụng Flashcards: Giúp ghi nhớ nhanh chóng.
  • Luyện tập với các đề thi IELTS thực tế.
  • Kết hợp từ vựng và ngữ pháp trong bài viết IELTS.
  • Xem phim, đọc báo bằng tiếng Anh: Giúp cải thiện vốn từ vựng tự nhiên.
  • Thực hành giao tiếp hàng ngày: Ứng dụng từ vựng vào các cuộc trò chuyện thực tế.
  • Luyện viết bài luận: Áp dụng từ vựng vào các bài viết IELTS Writing Task 1 & 2.

Kết luận

Việc tự học IELTS hiệu quả không chỉ dựa vào việc ghi nhớ từ vựng mà còn phải kết hợp với các phương pháp học IELTS khoa học. Nắm vững IELTS Vocabulary và Grammar giúp bạn cải thiện kỹ năng làm bài và đạt điểm cao trong bài thi.

Xem thêm bài viết Học IELTS tại đây

About The Author

More From Author

2 comments

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *