30+ từ vựng nâng cao giúp ăn điểm IELTS Speaking – Học IELTS hiệu quả hơn mỗi ngày

30+ từ vựng nâng cao giúp ăn điểm IELTS Speaking – Học IELTS hiệu quả hơn mỗi ngày

Trong hành trình học IELTS, đặc biệt là khi ôn luyện kỹ năng Speaking, việc sử dụng những từ vựng nâng cao không chỉ giúp bạn thể hiện vốn từ phong phú mà còn ghi điểm tuyệt đối trong mắt giám khảo. Với những bạn đang tự học IELTS, việc nắm bắt và ứng dụng từ vựng theo cụm chủ đề sẽ giúp nâng cao hiệu quả rõ rệt. Đây là phương pháp học IELTS hiệu quả được nhiều cao thủ 8.0+ áp dụng.

Bài viết này sẽ giới thiệu 30+ từ vựng nâng cao IELTS Speaking theo chủ đề, kèm ví dụ và cách sử dụng thực tế, giúp bạn nói tự nhiên, logic và thuyết phục hơn trong phần thi nói.

1. Từ vựng nâng cao chủ đề công nghệ 💻

  • Cutting-edge (adj): hiện đại, tân tiến
    This cutting-edge technology has changed the way we live.

  • Digital literacy (n): khả năng sử dụng công nghệ
    Digital literacy is essential in the 21st century.

  • Tech-savvy (adj): hiểu biết công nghệ
    Teenagers nowadays are incredibly tech-savvy.

2. Từ vựng nâng cao chủ đề giáo dục 📚

  • Holistic education (n): giáo dục toàn diện
    Holistic education focuses on developing both academic and life skills.

  • Lifelong learning (n): học tập suốt đời
    Self-motivated individuals embrace lifelong learning.

  • Interactive learning (n): học tương tác
    Interactive learning promotes active student participation.

3. Từ vựng nâng cao chủ đề môi trường 🌍

  • Sustainable development (n): phát triển bền vững
    Governments should prioritize sustainable development.

  • Eco-conscious (adj): có ý thức bảo vệ môi trường
    Being eco-conscious is no longer optional; it’s essential.

  • Carbon footprint (n): lượng khí thải carbon
    We should all try to reduce our carbon footprint.

4. Từ vựng nâng cao chủ đề sức khỏe 🏃‍♀️

  • Sedentary lifestyle (n): lối sống ít vận động
    A sedentary lifestyle can lead to health problems.

  • Well-being (n): tình trạng khỏe mạnh, hạnh phúc
    Mental well-being is just as important as physical health.

  • Health-conscious (adj): quan tâm đến sức khỏe
    She is very health-conscious and exercises daily.

5. Từ vựng nâng cao chủ đề công việc và sự nghiệp 💼

  • Career advancement (n): thăng tiến nghề nghiệp
    Hard work is key to career advancement.

  • Work-life balance (n): cân bằng công việc và cuộc sống
    Maintaining a healthy work-life balance is crucial.

  • Entrepreneurial mindset (n): tư duy khởi nghiệp
    An entrepreneurial mindset helps in adapting to change.

Làm thế nào để học từ vựng nâng cao hiệu quả? 🤔

Áp dụng vào bài nói mẫu IELTS Speaking Part 2, Part 3
Tạo flashcard, sử dụng ứng dụng học từ (Quizlet, Anki)
Thực hành theo chủ đề cùng bạn học hoặc qua ứng dụng AI Speaking
Viết nhật ký bằng tiếng Anh, lồng ghép từ vựng nâng cao

Gợi ý phương pháp học IELTS hiệu quả 📈

Để sử dụng từ vựng nâng cao trong Speaking một cách tự nhiên, bạn nên kết hợp các phương pháp học IELTS hiệu quả như:

  • Luyện nói theo cụm chủ đề: Chuẩn bị từ vựng và mẫu câu cho từng chủ đề quen thuộc trong IELTS.

  • Nghe – nhại lại (Shadowing): Giúp bạn học phát âm, ngữ điệu và cách sử dụng từ ngữ tự nhiên như người bản xứ.

  • Ghi âm bài nói của bản thân: Để đánh giá khả năng sử dụng từ vựng nâng cao và điều chỉnh hợp lý.

Kết luận 🎯

Việc sử dụng từ vựng nâng cao trong IELTS Speaking không chỉ giúp bạn nâng band điểm mà còn thể hiện sự linh hoạt, chính xác và vốn hiểu biết phong phú của bạn về thế giới xung quanh. Dù bạn đang học IELTS tại trung tâm hay đang tự học IELTS tại nhà, việc bổ sung từ vựng theo chủ đề và luyện tập thường xuyên là một phần không thể thiếu để đạt được kết quả cao.

Hãy áp dụng ngay hôm nay để học IELTS hiệu quả hơn và chạm tới mục tiêu 7.0+ nhanh chóng!

Từ vựng IELTS theo chủ đề Family & Relationship

About The Author

More From Author

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *